Gỗ vẫn luôn là vật liệu được yêu thích hàng đầu trong thiết kế nội thất nhờ vẻ đẹp tự nhiên và sự sang trọng. Tuy nhiên, thị trường hiện nay có rất nhiều loại gỗ khác nhau, từ gỗ tự nhiên đến gỗ công nghiệp, khiến không ít gia chủ băn khoăn không biết nên chọn loại nào. Hãy cùng điểm qua đặc điểm nổi bật, ưu – nhược điểm của từng loại để dễ dàng lựa chọn nhé!

1. Gỗ tự nhiên

Ví dụ: sồi, lim, căm xe, óc chó, gõ đỏ…

Ưu điểm:

  • Độ bền cao, chắc chắn, tuổi thọ lâu dài.
  • Vân gỗ đẹp, sang trọng, tạo nên giá trị thẩm mỹ vượt thời gian.
  • Có thể điêu khắc, chạm trổ cầu kỳ, phù hợp đồ gỗ cao cấp.

Nhược điểm:

  • Giá thành cao, phụ thuộc vào loại gỗ.
  • Có thể bị cong vênh, nứt nẻ nếu xử lý không chuẩn.
  • Khối lượng nặng, vận chuyển và thi công khó khăn hơn.

Ứng dụng: bàn ghế, tủ bếp, cửa, cầu thang, sàn… và những vị trí cần sự trang trọng 

2. Gỗ công nghiệp MDF (Medium Density Fiberboard)

Ưu điểm:

  • Giá hợp lý, tiết kiệm chi phí
  • Bề mặt phẳng, dễ sơn phủ hoặc dán veneer, melamine.
  • Ít cong vênh so với gỗ tự nhiên.

Nhược điểm:

  • Độ bền không bằng gỗ tự nhiên.
  • Khả năng chống nước hạn chế (trừ loại MDF chống ẩm xanh).
  • Khó tạo hoa văn chạm khắc phức tạp.

Ứng dụng: tủ áo, kệ trang trí, giường, bàn học…

3. Gỗ công nghiệp HDF (High Density Fiberboard)

Ưu điểm:

  • Kết cấu đặc hơn MDF, cứng và chịu lực tốt hơn.
  • Chống ẩm tốt (loại HDF chịu nước).
  • Bề mặt nhẵn, dễ phủ veneer, laminate.

Nhược điểm:

  • Giá thành cao hơn MDF
  • Vẫn kỵ nước nếu ngâm lâu
4. Gỗ ghép thanh

Ưu điểm:

  • Giá rẻ hơn gỗ tự nhiên nguyên khối.
  • Khá chắc chắn nếu ghép kỹ.
  • Thân thiện môi trường, tận dụng được nhiều nguồn nguyên liệu.

Nhược điểm:

  • Vân gỗ không liền mạch như gỗ nguyên tấm.
  • Có thể bị bong keo tại mối ghép nếu môi trường ẩm.

Ứng dụng: mặt bàn, cửa, vách ngăn, tủ…

5. Gỗ Veneer

Gỗ veneer thực chất là lớp gỗ tự nhiên rất mỏng (0,3–0,6 mm), dán lên cốt gỗ công nghiệp (MDF, HDF…).

Ưu điểm:

  • Giữ được vẻ đẹp tự nhiên, vân gỗ sang trọng.
  • Giá thành hợp lý hơn gỗ tự nhiên nguyên khối.
  • Hạn chế cong vênh.

Nhược điểm:

  • Độ bền phụ thuộc vào cốt gỗ bên dưới.
  • Khó sửa chữa khi bị trầy xước sâu.

Ứng dụng: tủ, giường, cửa, ốp tường…

Kết Luận:

Mỗi loại gỗ có đặc điểm và mức giá khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng khác nhau:

  • Muốn sang trọng, đẳng cấp và bền lâu: gỗ tự nhiên.
  • Cần tiết kiệm chi phí, kiểu dáng hiện đại: MDF, HDF.
  • Muốn giữ vẻ đẹp tự nhiên nhưng giá vừa phải: gỗ veneer hoặc gỗ ghép thanh.

Trước khi quyết định, hãy cân nhắc vị trí sử dụng, điều kiện khí hậu, mức ngân sách và phong cách nội thất để chọn ra loại gỗ phù hợp nhất nhé!

Hy vọng bản tin này sẽ giúp bạn dễ dàng lựa chọn vật liệu phù hợp cho ngôi nhà của mình.